--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hose down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cắm trại
:
CampĐi cắm trạiTo go camping
+
alcoholize
:
cho chịu tác dụng của rượu
+
ốm o
:
Ailing, sickly
+
phượng
:
male phoenixphượng hoàngmale phoenix and female phoenix
+
tried
:
đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậya tried friend người bạn đã được thử thách, người bạn đáng tin cậy